Có 1 kết quả:

排難解紛 bài nạn giải phân

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trừ việc tai ách, gỡ điều rối rắm. Cũng nói là Bài giải. Còn có nghĩa là giải vây cứu nguy.

Bình luận 0